FK Plunge lt

Khoảng trống

Chuyển nhượng


NgàyCầu thủTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 7 23 2023lt A. Lapinaslt FK PlungeKhông cóRSD13 955
tháng 5 12 2023lv Ģ. Upītislv AFC Riga Capitalslt FK Plunge (Đang cho mượn)(RSD252 660)
tháng 3 15 2023lt A. Sutkuslt FK PlungeKhông cóRSD50 169
tháng 12 4 2022lv A. Gruznovslv FC Kuldigas AutoZaZlt FK PlungeRSD3 760 634
tháng 10 8 2022lt N. Karaškalt FK PlungeKhông cóRSD48 317
tháng 7 24 2022lt L. Kubiliuslt FK PlungeKhông cóRSD26 590
tháng 6 25 2022lt R. Staniulislt FK PlungeKhông cóRSD29 786
tháng 3 19 2022lv I. Pizikslv Laachilt FK Plunge (Đang cho mượn)(RSD320 028)
tháng 7 30 2020nir J. Greenleelv AFC Riga Capitalslt FK PlungeRSD10 315 978
tháng 6 6 2020lt M. Zigmantaslt FK PlungeKhông cóRSD1 293 625
tháng 5 11 2020lv E. Šnoriņšis Reykjavík #5lt FK PlungeRSD2 937 209
tháng 3 22 2020ee R. Kalacn FC Tai'an #8lt FK PlungeRSD3 122 717
tháng 12 31 2019ng O. Baldélt FK PlungeKhông cóRSD1 695 508
tháng 12 3 2019kos A. Alikajlt FK Mazyliailt FK PlungeRSD12 421 620
tháng 9 19 2019se P. Askerlt FK PlungeKhông cóRSD1 921 312
tháng 5 18 2019sco R. Yemmlt FK Plungelt FK Jurbarkas #3Di chuyển với người quản lý
tháng 5 18 2019ru B. Pomazunlt FK Plungelt FK Jurbarkas #3Di chuyển với người quản lý
tháng 5 12 2019tr A. Teymurlt FK Plungebe Golden B for BeachRSD3 135 930
tháng 5 12 2019lv A. Špiļslt FK Plungecn FC Nanchang #3RSD2 034 560
tháng 5 9 2019fo J. Engellt FK Plungese BjörnhöjdenRSD3 981 225
tháng 5 9 2019eng G. Deathridgelt FK Plungese Linköping FF #10RSD2 520 240
tháng 4 16 2019ng O. Baldétd FC Sarh #10lt FK PlungeRSD3 497 600
tháng 3 21 2019eng B. Lauridgewal FC Swansealt FK Plunge (Đang cho mượn)(RSD1 148 550)
tháng 3 21 2019no E. Huynhno FC Mo i Ranalt FK Plunge (Đang cho mượn)(RSD826 963)
tháng 3 20 2019lt S. Šimkuslt FK Plungenz Entertainment ClubRSD943 941