Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
FC Belgrade #18
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 80
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Krsto Krpan
63
624
11
1
0
53
2
Velko Maslarov
63
524
390
30
0
18
3
Màrsi Albrup
62
523
11
1
0
38
4
Vasili Tolr
37
509
20
77
0
142
5
Romeo Orbu
63
489
59
185
0
286
6
Srđa Ćeranić
37
487
0
0
110
0
7
Sergije Ilijević
76
475
12
89
0
109
8
Teodor Vădana
60
468
0
0
83
2
9
Tihamér Zátony
63
465
0
0
89
1
10
Vilmos Lakat
62
455
11
0
0
30
11
Božidar Popović
78
448
9
0
0
47
12
Péter Bánfalvi
79
426
326
28
0
15
13
Stjepan Zagorac
69
423
5
1
0
46
14
Dániel Katona
33
413
3
0
0
26
15
Dobrin Tudjarov
70
368
8
45
0
117
16
Edo Palamar
76
332
40
115
0
96
17
Lubomir Pchelarov
27
315
8
0
0
31
18
Olivér Hanák
78
302
57
16
0
17
19
Árpád Gyurka
31
298
40
113
0
103
20
Jerman Jurčić
79
294
40
113
0
66
21
Žare Špehar
78
240
0
0
34
0
22
Jenő Szélesi
34
234
0
0
50
0
23
Serafim Bugarinović
66
230
11
6
0
12
24
Čedoljub Ronić
61
230
0
10
0
55
25
Álmos Kelen
28
215
4
65
0
65
26
Kornél Szilágyi
25
205
181
11
0
11
27
Damian Płachecki
58
195
140
9
0
2
28
János Kardos
70
151
3
1
0
12
29
Iskren Kyosev
23
133
8
39
0
49
30
Srba Jović
61
116
1
0
0
26
31
Liakos Xanthou
72
113
0
0
0
9
32
Hvalimir Vasović
27
111
4
0
0
15
33
Toša Lesandrić
61
102
0
0
0
28
34
Lucijan Živković
60
76
1
0
0
35
35
Zdenko Drašković
22
70
2
1
0
5
36
Marco Corbea
68
68
70
1
0
4
37
Sorin Săndoi
64
61
0
0
0
9
38
Poznan Hećimović
23
60
2
0
0
12
39
Luboslav Djordankov
23
56
4
42
0
18
40
Andraž Pogačnik
26
FC Biel
36
2
0
0
0
41
Bruno Brás
32
FC Hódmezovásárhely
35
22
1
0
0
42
Rrahman Bajraktari
51
35
0
0
0
2
43
Dyanko Chervenkov
57
35
2
0
0
0
44
Gustave Frondeville
22
34
1
0
0
1
45
Srpko Keković
23
33
0
0
0
10
46
Danijel Šinkovec
21
FC Nikolaevo
33
31
0
0
2
47
Mijo Marić
51
33
0
0
0
3
48
Vajradhar Rathiea
70
33
0
0
0
1
49
Vince Paroissien
19
FC Liepajas Lauvas
32
23
3
0
0
50
Dezső Mandula
67
31
0
0
0
1
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Cơ sở hạ tầng
Chuyển nhượng
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
© 2013
Delft Games