ACS Comines
Chuyển nhượng
Ngày | Cầu thủ | Từ đội | Đến đội | Phí chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
tháng 5 10 2024 | S. Delahaye | Mambo Football Club | ACS Comines (Đang cho mượn) | (RSD3 605 680) |
tháng 5 9 2024 | R. Century | ACS Comines | Flamenco Cadiz | RSD5 283 600 |
tháng 5 7 2024 | P. Krumel | Luxemburg CF | ACS Comines | RSD8 265 471 |
tháng 5 4 2024 | G. Chauncy | ASF Amersfoort | ACS Comines | RSD4 827 339 |
tháng 5 2 2024 | N. Serdas | Diablo's of Crap | ACS Comines | RSD12 113 988 |
tháng 4 12 2024 | J. Lafenestre | ACS Comines | Admin FC | RSD1 718 931 |
tháng 4 11 2024 | F. D'Angleville | ACS Comines | Không có | RSD1 181 694 |
tháng 4 11 2024 | G. Van Abeele | ACS Comines | Không có | RSD1 091 526 |
tháng 3 16 2024 | A. Abdelgawad | Curitiba #5 | ACS Comines | RSD7 480 125 |
tháng 3 14 2024 | B. Cheniaguine | ACS Comines | AS Saint-Étienne #7 | RSD394 542 |
tháng 3 13 2024 | J. Yverneau | ACS Comines | SC Den Haag #2 | RSD653 543 |
tháng 3 12 2024 | S. Galliott | ACS Comines | KV Genk #2 | RSD751 911 |
tháng 3 12 2024 | Š. Chytilek | ACS Comines | AS Angoulême | RSD776 466 |
tháng 3 11 2024 | R. Century | Saurios de Caracas FC | ACS Comines | RSD5 189 200 |
tháng 3 11 2024 | C. Caillet | ACS Comines | FC Torcy | RSD1 358 949 |
tháng 3 11 2024 | M. Hottlet | ACS Comines | CS Stadtbredimus | RSD605 150 |
tháng 2 18 2024 | E. Travassos | ACS Comines | FC Menziken | RSD4 474 979 |
tháng 2 17 2024 | M. Bulli | ACS Comines | RC Pontoise | RSD918 750 |
tháng 2 2 2024 | M. Courter | ACS Comines | Không có | Cầu thủ đã bị sa thải |
tháng 2 2 2024 | H. ter Linden | ACS Comines | Không có | Cầu thủ đã bị sa thải |
tháng 2 2 2024 | F. Nissen | ACS Comines | Không có | Cầu thủ đã bị sa thải |
tháng 1 21 2024 | M. Quattro | BSC Devils | ACS Comines | RSD5 366 888 |
tháng 1 21 2024 | R. Bonneville | B_L_A | ACS Comines | RSD13 488 750 |
tháng 1 19 2024 | W. Wu | inter de milan | ACS Comines | RSD10 086 860 |
tháng 1 19 2024 | A. Syukur | ACS Comines | Budta FC | RSD4 693 235 |