Gøtu
Chuyển nhượng
Ngày | Cầu thủ | Từ đội | Đến đội | Phí chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
tháng 5 1 2024 | I. Rasmussen | Gøtu | Không có | RSD47 528 |
tháng 4 8 2024 | N. Bødker | Gøtu | Không có | RSD119 065 |
tháng 3 12 2024 | R. Stockfish | Flair United | Gøtu | RSD458 654 |
tháng 2 17 2024 | H. Sapper | Gøtu | Không có | RSD782 469 |
tháng 2 16 2024 | D. Nilsson | Gøtu | Không có | RSD734 710 |
tháng 12 28 2023 | U. Lagergren | Gøtu | Không có | RSD1 116 665 |
tháng 12 27 2023 | Y. Kai | Gøtu | FC Gisenyi | RSD359 803 |
tháng 12 26 2023 | Z. Ngui | Gøtu | Không có | RSD950 497 |
tháng 12 1 2023 | F. Sivertsen | Gøtu | FC Anse La Raye #3 | RSD178 562 |
tháng 11 29 2023 | L. Ke | Gøtu | Không có | RSD417 856 |
tháng 11 28 2023 | J. Song | Gøtu | Không có | RSD445 227 |
tháng 11 27 2023 | L. Poling | Gøtu | Không có | RSD931 826 |
tháng 11 8 2023 | C. Piechnik | Gøtu | Không có | RSD48 085 |
tháng 11 8 2023 | D. Kaspersen | Gøtu | Không có | RSD58 844 |
tháng 11 7 2023 | Y. Kwan | Liverpool Evergrande | Gøtu | RSD1 495 200 |
tháng 11 7 2023 | F. Dogan | Gøtu | Không có | RSD348 376 |
tháng 11 6 2023 | V. Abrahamsen | Gøtu | Không có | RSD52 053 |
tháng 11 6 2023 | S. Auðbertsson | Gøtu | Không có | RSD575 808 |
tháng 11 5 2023 | K. Behrens | Gøtu | Không có | Cầu thủ đã bị sa thải |
tháng 11 5 2023 | Y. Kai | 四川龙腾 | Gøtu | RSD220 960 |
tháng 11 5 2023 | A. Bolt | FC Pikine #4 | Gøtu | RSD353 160 |
tháng 11 5 2023 | P. Gnassingbe | FC Pikine #4 | Gøtu | RSD688 880 |
tháng 11 5 2023 | R. Hoban | FC Micoud | Gøtu | RSD1 352 277 |
tháng 11 5 2023 | M. Halvorsen | Gøtu | Không có | Cầu thủ đã bị sa thải |
tháng 11 5 2023 | P. Spicer | FC Newtonabbey | Gøtu | RSD1 624 830 |