Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
FC Budapest #16
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 80
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Dániel Filkor
30
322
7
67
0
69
2
Krisztián Pilóta
65
309
6
33
0
39
3
Rudolf Lajtos
75
301
12
44
0
44
4
Attila Jóska
78
293
0
0
51
0
5
Zaviša Ćeranić
74
291
3
0
0
37
6
Elemér Halász
31
287
6
1
0
59
7
Eduard Reig
32
Hegyvidéki Marhák FC
286
1
0
0
12
8
Szilveszter Pál
73
286
0
0
82
1
9
Richárd Szélesi
60
281
4
0
0
28
10
Iurie Băcănoiu
71
280
191
14
0
11
11
Fook Ti
44
270
0
0
0
26
12
Stefan Roso
68
259
39
81
0
82
13
Wazir El Karkouri
30
Lágymányos AC
257
1
0
1
30
14
Radilo Kutuzović
64
257
29
60
0
40
15
Szabolcs Lovas
31
256
9
2
0
57
16
Terry Purnell
71
253
0
0
0
10
17
Marcell Halmosi
30
246
2
24
0
50
18
Sándor Pócsi
60
246
108
4
0
4
19
Ivo Dukarić
32
241
237
6
0
9
20
Tétény Csaba
70
241
2
9
0
39
21
Bojimir Uvanović
34
FC Sliven #7
240
297
8
0
23
22
Shou-xin Wen
30
FC Drobeta-Turnu Severin #5
239
51
211
0
72
23
Tso-lin Teng
28
Győri ETO FC
222
14
93
0
116
24
José María Huertero
54
218
1
35
0
30
25
Kasper Ommeren
50
214
10
61
0
40
26
Előd Petőfi
32
212
0
0
56
5
27
Hranimir Shivachev
30
207
127
8
0
8
28
Ingars Belovs
59
203
2
49
0
28
29
Vito Krznar
68
201
16
103
0
37
30
Élio Cebola
27
197
7
52
0
60
31
Pichai Sitdhirasdr
58
195
0
0
65
0
32
Gatis Rūdulis
63
195
75
6
0
5
33
Arvils Tembergs
48
194
0
0
0
9
34
Maxime Ravel
64
194
0
0
0
12
35
Tibor Berger
48
180
1
25
0
33
36
Eliseu Bezerril
62
176
0
0
0
6
37
Brent Moran
63
157
0
0
39
1
38
Tvrtko Lukić
67
141
2
0
0
11
39
Donāts Sīpols
60
129
0
0
0
7
40
Zvonimir Medved
29
125
2
6
0
33
41
Mile Lalić
68
123
6
84
0
10
42
Archie Hogge
63
119
2
51
0
14
43
Liam Wójcik
66
115
0
0
0
4
44
Virginijs Bluķis
60
110
0
26
0
2
45
Kálmán Gabris
30
101
0
19
0
17
46
Albert Burkhardt
69
99
1
0
0
3
47
Tao Zhai
68
98
6
66
0
16
48
Suat And
66
95
5
43
0
7
49
Erik Kerékgyártó
67
91
1
8
0
6
50
Márton Serény
30
85
0
4
0
25
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Cơ sở hạ tầng
Chuyển nhượng
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
© 2013
Delft Games