Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
Vado 1913
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Fernando Cerqueira
37
544
1
44
0
76
2
Remmao Sassi
58
533
0
0
125
2
3
Iván Vaszi
39
498
0
0
116
0
4
Valentino Zilli
78
437
0
0
81
0
5
Bartolomeo Verrazzano
82
412
7
0
0
28
6
Bruno Chili
66
404
27
174
0
60
7
Zhelyu Topuzov
37
402
330
4
0
7
8
Seamus McConnahugh
34
Real Zaragoza #9
399
3
128
0
18
9
Tak-hing Yuan
36
Infando
399
5
126
0
48
10
Andrea Tadiotto
67
373
3
0
0
28
11
Rodrigo Messia
72
367
57
181
0
110
12
Domenico Briscia
68
355
6
3
0
20
13
Dong Hsu
32
346
33
227
0
83
14
João Cruz
64
343
0
0
76
0
15
Falco Giugiaro
72
337
10
88
0
89
16
Pietro Cozzamara
45
324
1
0
0
18
17
Lazar Antunović
39
321
1
64
0
43
18
Christiaan Schouten
50
317
4
138
0
44
19
Jérémy Tolbert
30
308
0
0
0
3
20
Miles Gifford
50
307
0
0
86
0
21
Leonard Antkiewicz
61
306
157
2
0
6
22
Juan José Silvestri
57
304
1
85
0
97
23
Gilberto Magnaldi
70
302
259
14
0
5
24
Ivan Elmazov
51
292
0
0
0
26
25
Ezequiel Bustos
64
288
0
0
0
25
26
Mason Steele
53
285
180
2
0
5
27
Tekalgn Musamba
41
284
0
0
0
32
28
Cornelio Zatterin
71
280
4
0
0
25
29
Ni Fen
59
275
0
0
0
14
30
Modris Stiķis
62
272
0
0
0
14
31
Dimitrov Shelokhonov
30
268
1
41
0
3
32
Kutu Busia
50
268
1
0
0
8
33
Anton Schaagen
53
258
7
120
0
51
34
Daniel Jackson
95
255
132
14
0
8
35
Georgios Giannidakis
47
251
0
0
0
17
36
Ştefan Tofan
62
248
1
0
0
26
37
Jerzy Sereda
37
246
0
0
0
2
38
Sun Yee
56
237
178
3
0
4
39
Bondo Ksansky
29
236
130
3
0
6
40
Emil Telek
32
Podgorica #4
236
1
0
0
25
41
Laurenţiu Novac
30
235
0
0
0
31
42
Essian Kebbeh
63
232
1
86
0
43
43
Ivo Middelkamp
28
230
7
99
0
23
44
Mateus Belchior
73
228
1
13
0
26
45
Giorgio Balugani
35
FC Taipei #15
224
128
1
0
6
46
Hsien-feng Liwei
58
217
1
0
0
30
47
Marijn Kuijt
66
214
7
138
0
25
48
Francesco Vitale
68
214
5
36
0
37
49
Andy Martello
57
211
93
1
0
4
50
Dailis Aizstrauts
28
204
228
3
0
2
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Cơ sở hạ tầng
Chuyển nhượng
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
Phòng truyền thống
Thách đấu
© 2013
Delft Games