Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
AS Vigevano
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 80
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Danilo Capobianco
62
705
1
0
0
39
2
Juan José Martinets
59
669
9
0
0
28
3
Salvatore Luttazi
70
617
8
0
0
109
4
Giulio Bertolo
71
608
4
58
0
144
5
Dionísio Damasceno
53
587
8
0
0
30
6
Giovanni De Carli
49
567
501
23
0
20
7
Jacinto Robano
51
536
58
280
0
169
8
Vittorio Giacomini
59
519
54
6
0
31
9
Nicolò Caffi
35
513
2
20
0
77
10
Renato Piergiovanni
69
493
5
50
0
117
11
Gianluca Zeri
73
491
276
17
0
14
12
Jacopo Majella
74
490
270
25
0
20
13
Ricardo Bernardes
35
480
0
0
0
30
14
Nigel Banister
74
480
5
0
0
49
15
Lucijan Bartolović
76
476
44
118
0
169
16
Miguel Ángel Karanka
71
457
56
202
0
152
17
Wing-kit Sheh
71
431
8
0
0
80
18
Gordon Curzon
77
415
0
0
36
1
19
Telmo Siqueira
71
412
16
61
0
89
20
Gianpaolo Paparelli
75
412
5
75
0
118
21
David Ciola
35
329
0
28
0
49
22
Axel Lavergata
27
327
242
14
0
6
23
Rune Herskind
79
313
3
0
0
16
24
Giacomo Protti
67
305
0
0
28
0
25
Manuele Grieco
69
305
8
1
0
73
26
Tiberio Burti
65
282
179
3
0
6
27
Piero Aragazzi
72
241
38
122
0
54
28
Li-zhi Chiang
28
232
190
22
0
6
29
Fernán Cayuela
70
230
0
0
53
1
30
Simone Mangano
29
226
0
0
27
1
31
Renato Bastedo
24
222
45
5
0
14
32
Reyham Kanasani
25
164
1
0
0
22
33
Samuele Boccasino
75
154
5
44
0
89
34
Alberto Tegliacci
24
125
2
1
0
15
35
Patrick Dunlop
27
124
29
130
0
39
36
Basilio Talenti
28
108
7
1
0
6
37
Daniele Viviano
72
105
4
16
0
45
38
Adergazuz Bagy
20
103
2
2
0
12
39
Māris Kantmanis
74
93
2
0
0
7
40
Yao Diallo
21
87
1
0
0
12
41
Walter Tonelli
36
84
2
1
0
2
42
Giovanni Rabbi
70
81
9
0
0
2
43
Mark Santagata
30
79
0
0
0
19
44
Federico Scarlati
27
78
0
0
11
0
45
Diego Masetti
72
67
0
2
0
11
46
David Todeschini
72
66
31
1
0
0
47
Alberto Zeffirelli
25
56
0
0
0
11
48
Gilberto Castellazzi
23
53
3
0
0
4
49
Adriaan Linde
78
50
0
0
0
2
50
Secretário Jardim
74
49
0
0
17
0
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Cơ sở hạ tầng
Chuyển nhượng
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
© 2013
Delft Games