FC taiqing cn

Thống kê cầu thủ

Cầu thủTuổiĐộiMPGA0Thẻ*
1tw Mao Lam6253070020
2cn Gan Kung75517100035
3tw Guo-xiu Hwa73468426061
4tw Ching-hsia Tseng69446291000237
5tw Jang-lu Ang7144400641
6jp Nobuyoshi Tommii4844100952
7cn Lu-po-teh Zhan46426331560115
8cn Ji-e Wen66414241310117
9cn Fei Lou34412121015
10cn Mei-shan Xiang4340222215016
11tw Bing Yun70400511170154
12nu Teave Maraiwai74378211320132
13de Mateusz Cyroń4637750043
14cn Zhi-fu Siu6235100780
15cn Wu Ming3034400750
16cn Yuan Ti443362191092
17es Lázaro Cabriales7233232014
18cn Huang-di Bi7332827718014
19cn Ma-huan Ying333251671071
20pw Petro Tuati633152128013
21cn Xinpeng Fok2830060024
22cn Jing-shuan Liu6429800381
23hk Stanley Nickell62289333401
24cn Chi-ming Lum27273110038
25cn Hai-dong Guo38254143041
26cn Lan-quing Xiang282531898067
27cn Zi-jing Si-ma64250211011
28cn Bing-zhang Xin262482581093
29cn Khoi Lau39247199801
30cn Guo-dong Song262311459015
31cn De-wei Xiu2621390036
32cn Chang Zhang28211130909
33hr Leon Katalinić252071567068
34cn Bi-jun Pai27181959012
35kr Yong-gak Hyun451791004
36cn Guo Fang241762035061
37il Loten Berkovic6015021017
38cn Kien-lung Tung2713620029
39cn Min-zhong Shih6111630021
40cn Min-zhong Shiu23114931038
41cn Jin-song Ec22107711102
42cn Chang Ye30104313028
43cn Hui-ying Ou-yang3210201022
44cn Yao-pang Zhengyi3410036021
45cn Tian-bai Lin5893940019
46cn Tso-lin Yo2886312019
47cn Sun Ec557506026
48be Tom Cuvelier596743103
49ss Waleed Mohieddin62671003
50sv Roger Abaceta49642367019

"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.