FC Beijing #2 cn

Thống kê cầu thủ

Cầu thủTuổiĐộiMPGA0Thẻ*
1tw Yun Ziyi6857700731
2nl Lukas van Gysse64546832820174
3re Nilesh Surujnarine6052031213012
4cn Shu-yaan Lou8051037019028
5cn Tze-meng Lang6150936614014
6kos Nizi Vulaj6548160021
7cn Bang-xao Ke34467130039
8tw Yong-zhan Tsang7145920521
9cn Jit Dai7745490068
10hn Ismael Mazara7444127021013
11kr Doh-Keun Jeung7043224820112
12cn Tin-jong Xue71413131021138
13cn Wu-ji Yue7540330153062
14cn Qi-chang Choe773894610110
15cn Yo Xie35377319071
16cn Pu-feng Cao3536093015
17es Aurelio Fogaza6635023036
18mo Jing-xiang Xue32344235085
19cn Po-sin Dong78336140018
20cn Jiao-long Bai3533210540103
21tw Ching Peng77316519061
22cn Zhi-jan Quian3027800770
23es Rodrigo Quinones8126830011
24cn Shou-xin Fu302351002
25cn Cheng-ho Jihai7523337026
26br Telmo Varejão3021257134072
27cn Yi-lin Dong7019489304
28cn Shing Ke641715180054
29tw Lao-sheng Ning801560000
30mo Ye-qing Tsai2415465507
31jp Motoki Tatenaka7715010012
32cn Ming-feng Chio249310018
33ro Panait Sultănoiu238700250
34kr Son Ahn695710003
35in Gangadutta Khan23460001
36cn Zhao-jun Ling68463000
37hk Ken Chitwood24400002
38tw Xian Chuko59330002
39tw Ren-qing Tsang663247102
40cn Chi-ming Chow32ro Venus Oradea310000
41tw Loo Tsui59312002
42no Sebastian Rinde693120101
43cn Zi-jun Shui70310050
44gu Arama Molias25cn 江米联队300002
45cn Wu-sheng Mingxia6830112003
46cn Zi-cheng Ow21290107
47cn Jin-woo Tsai16eng Shining Force291004
48so Teklu Menilik28cn Brighton FC29112505
49tw Jian-ying Ho66293906
50cn San-pao Siu8027711013

"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.