纽布里奇盖特 ![Trung Quốc cn](/img/flags/small/CN.png)
Cúp/Giải đấu hiện tại
纽布里奇盖特 vẫn còn tham gia các Cúp đấu và vòng đấu sau.
Cúp/Giải thi đấu | Vị trí | Mùa giải |
---|---|---|
Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Á TK | TK | 80 |
Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Á Bảng | ? | 81 |
![]() | ? | 81 |
![]() | ? | 81 |
![]() | ? | 81 |
Cúp/Giải đấu đã tham gia
Cúp đấu 纽布里奇盖特 đã tham gia.
Quốc tế
Cúp/Giải thi đấu | Vị trí | Mùa giải |
---|---|---|
Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Á hạng hai V1/16 | 1/8 | 78 |
Cúp quốc gia
Cúp/Giải thi đấu | Vị trí | Mùa giải |
---|---|---|
![]() | - | 80 |
![]() | 1/8 | 79 |
![]() | TK | 78 |
![]() | BK | 77 |
![]() | TK | 76 |
![]() | - | 75 |
![]() | TK | 74 |
Giải đấu
Cúp/Giải thi đấu | Vị trí | Mùa giải |
---|---|---|
![]() | 2 | 80 |
![]() | 3 | 79 |
![]() | 9 | 78 |
![]() | 5 | 77 |
![]() | 10 | 76 |
![]() | 75 | |
![]() | 3 | 75 |
![]() | 10 | 74 |
Cúp trẻ U21
Cúp/Giải thi đấu | Vị trí | Mùa giải |
---|---|---|
![]() | - | 80 |
![]() | - | 79 |
![]() | - | 78 |
![]() | - | 77 |
![]() | - | 76 |
![]() | - | 75 |
![]() | - | 74 |
Cúp giao hữu
Cúp/Giải thi đấu | Vị trí | Mùa giải |
---|---|---|
Djibouti Cup mùa 79 | AQ | 79 |
xiangdangkeyi mùa 77 | V1 | 77 |
xiangdangkeyi mùa 77 | V1 | 77 |
xiangdangkeyi mùa 77 | AQ | 77 |
xiangdangkeyi mùa 76 | V1 | 76 |
m123 mùa 76 | AQ | 76 |
m123 mùa 76 | V1 | 76 |
xiangdangkeyi mùa 76 | V1 | 76 |
go come mùa 75 | V1 | 75 |
xiangdangkeyi mùa 75 | V1 | 75 |
251012 mùa 75 | V1 | 75 |
xiangdangkeyi mùa 75 | V1 | 75 |
wp cup mùa 74 | V1 | 74 |
wp cup mùa 74 | V1 | 74 |