FC Resita ![Romania ro](/img/flags/small/RO.png)
Cúp/Giải đấu hiện tại
FC Resita vẫn còn tham gia các Cúp đấu và vòng đấu sau.
Cúp/Giải thi đấu | Vị trí | Mùa giải |
---|---|---|
![]() | - | 80 |
![]() | 15 | 80 |
Cúp/Giải đấu đã tham gia
Cúp đấu FC Resita đã tham gia.
Cúp quốc gia
Cúp/Giải thi đấu | Vị trí | Mùa giải |
---|---|---|
![]() | - | 79 |
![]() | - | 78 |
![]() | - | 77 |
![]() | - | 76 |
![]() | - | 75 |
![]() | - | 74 |
Giải đấu
Cúp/Giải thi đấu | Vị trí | Mùa giải |
---|---|---|
![]() | 14 | 79 |
![]() | 4 | 78 |
![]() | 14 | 77 |
![]() | 76 | |
![]() | 2 | 76 |
![]() | 17 | 75 |
![]() | 74 | |
![]() | 2 | 74 |