FC Trondheim #3 no

Khoảng trống

Chuyển nhượng


NgàyCầu thủTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 1 1 2020se O. Akerno FC Trondheim #3fi Heikin EnkelitRSD1 698 771
tháng 1 1 2020no D. Erikstadno FC Trondheim #3tw 山东鲁能泰山RSD1 698 771
tháng 1 1 2020ni B. Colarteno FC Trondheim #3it Cerignola FCRSD1 937 725
tháng 4 15 2019nu Y. Waakano FC Trondheim #3Không cóRSD1 921 312
tháng 3 18 2019no O. Heggenno FC Trondheim #3Không cóRSD1 588 903
tháng 3 17 2019no C. Haaveno FC Trondheim #3Không cóRSD1 588 903
tháng 3 8 2019pt P. Raposono FC Trondheim #3be KV Ninove #2Di chuyển với người quản lý
tháng 3 8 2019no E. Røineno FC Trondheim #3be KV Ninove #2Di chuyển với người quản lý
tháng 3 8 2019sa M. Al-Sahhahno FC Trondheim #3Không cóBị sa thải với người quản lý
tháng 2 4 2018se O. Akerno FC Bodøno FC Trondheim #3RSD13 802 913
tháng 12 9 2017no E. Røineno FC Åkrehamnno FC Trondheim #3RSD16 151 022
tháng 12 8 2017no Å. Tysseno FC Trondheim #3is Grindavík #3RSD572 647
tháng 12 8 2017pt P. Raposopt Madeira Bayno FC Trondheim #3RSD20 437 501
tháng 11 12 2017nu P. Penano FC Trondheim #3fi AC FlaygonsRSD4 264 684
tháng 11 12 2017no O. Østlino FC Trondheim #3no FC Trondheim #5RSD1 278 714
tháng 9 24 2017no F. Wiigno FC Trondheim #3fi FC Helsinki #11RSD1 222 689
tháng 9 24 2017nu I. Werano FC Trondheim #3eng Skelmersdale City #2RSD3 677 088
tháng 9 22 2017ar A. Gavillanno Sarpsborgno FC Trondheim #3RSD42 115 680
tháng 9 22 2017ni B. Colartewal Garfield Tigersno FC Trondheim #3RSD41 275 576
tháng 9 22 2017no E. Klæboeno FC Trondheim #3it TarantoRSD6 383 233
tháng 9 22 2017no D. Berglundno FC Trondheim #3eng Blackpool #7RSD981 750
tháng 9 1 2017no S. Bredesenno FC Trondheim #3pl NysaRSD9 845 826
tháng 9 1 2017no A. Dehlino FC Trondheim #3pl NysaRSD15 000 000
tháng 8 29 2017no M. Bragstadno FC Trondheim #3pl NysaRSD7 329 600
tháng 8 28 2017no T. Brandalno FC Trondheim #3nl SC BaarnRSD9 386 700