Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
FC Delhi
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 80
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Zhu Fan
73
474
18
63
0
133
2
Anup Sinduvalli
64
473
8
79
0
91
3
Drönyer Chemo Norbu
63
468
52
201
0
151
4
Tenzin Gyatso Kamal Dahal
60
455
147
8
0
24
5
Norgay Narayan
36
444
193
12
0
21
6
Aarav Rayudu
34
442
2
0
0
39
7
Melvin Sapthotharan
69
440
7
3
0
75
8
Song Desai
72
438
2
0
0
96
9
Umachandra Maneesh
74
425
6
1
0
83
10
Dick Boggs
79
422
19
117
0
109
11
Pratik Kallicharan
73
410
5
0
0
70
12
Udeep Rangarajan
75
404
2
59
0
124
13
Przemysł Jach
44
401
0
0
0
44
14
Karthik Varahabhotla
38
384
2
8
0
80
15
Naagesh Pasram
77
371
6
43
0
94
16
Imran Chirag
77
317
141
9
0
5
17
Ramnarayan Haider
34
311
2
8
0
50
18
Jaivardhan Lokhande
74
306
94
5
0
12
19
Adam Ruchika
70
255
0
0
33
6
20
Yohan Prasanth
72
239
268
4
0
3
21
Efan Buchanan
56
231
235
5
0
6
22
Tobías Batrez
32
226
5
13
0
60
23
Khalid Sarfraz Nawaz
69
223
31
52
0
42
24
Bolesław Buraczewski
50
211
1
0
0
10
25
Mário Azeredo
55
209
9
89
0
13
26
Quique Perandones
80
207
0
0
25
0
27
Viswaroop Ulla
25
193
1
2
0
14
28
Jyotirao Ramnarine
24
189
57
8
0
10
29
Moin Gichki
74
179
0
0
18
0
30
Niall Weston
25
169
6
0
2
16
31
Scott Tallman
62
167
0
0
14
0
32
Shouket Haseeb Ahsan
27
159
65
92
0
58
33
Serhat Avsar
56
157
138
5
0
4
34
Apoorv Ubriani
25
150
3
0
0
20
35
Manu Mahato
29
144
0
0
10
0
36
Gangadutta Kanmani
28
143
47
5
0
10
37
Collin Peate
56
135
3
1
0
2
38
Tamwar Khalid Hassan
72
134
33
135
0
34
39
Mohit Valsan
36
131
6
0
0
6
40
Sunil Dhaliwal
70
127
0
0
0
8
41
Eric Oudinot
56
121
2
0
0
0
42
Ayadi Marwan
56
95
14
85
0
20
43
Sunny Kapoor
74
90
27
2
0
3
44
Kamalnath Dwivedi
27
89
0
0
26
0
45
Benito Archibugi
65
79
23
81
0
7
46
Kamal Manohar
64
75
12
31
0
24
47
Timothy Hutton
26
70
3
0
0
9
48
Juan Miguel Villar
59
68
1
48
0
1
49
Yu Ge
63
68
6
0
0
7
50
Yamro Ndika
59
67
0
0
0
1
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Cơ sở hạ tầng
Chuyển nhượng
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
© 2013
Delft Games