Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
Havana #10
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 83
Mùa 82
Mùa 81
Mùa 80
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Sebastian Holliday
80
547
13
0
0
61
2
Joel Macey
78
513
6
0
0
37
3
Kerika Latu
77
512
12
0
0
42
4
Euan Fewer
74
509
21
84
0
89
5
Álex Choza
36
495
14
47
0
194
6
Mario Derobles
63
495
61
249
0
206
7
Bobby Gooden
66
491
9
0
0
52
8
Domingo Tarula
66
483
0
0
33
0
9
Diego Angeles
37
477
2
0
0
24
10
Trevor Stonebreaker
69
468
252
15
0
30
11
Connor Leicester
36
458
210
9
0
22
12
Stuart Malcolm
78
433
44
179
0
160
13
Ion Barbado
68
401
6
0
0
52
14
Nigel Lanham
65
395
43
2
0
41
15
Gregory Crowther
63
387
187
12
0
19
16
Alun Boring
34
368
6
0
0
4
17
Gabriel Correa
83
353
0
0
69
1
18
Sandro Currea
37
347
58
8
0
8
19
Dick Lascelles
73
342
167
14
0
20
20
Jacinto Burrieza
75
299
160
9
0
15
21
Guido Cisma
35
298
1
15
0
78
22
Justin Cochran
76
272
6
0
0
21
23
Constantino Carletta
30
236
0
0
0
29
24
Alfredo Azcárraga
32
231
3
0
0
10
25
Shane Cozart
26
198
0
0
0
0
26
Luis Enrique Contero
30
158
3
12
0
27
27
Natalio Veca
73
153
1
0
0
15
28
Félix Busted
24
149
0
0
59
2
29
Jarrod Stapely
71
135
4
49
0
54
30
Warren Hardy
79
134
11
49
0
48
31
Axel Libelula
26
127
13
2
0
1
32
Ángel Villalbazo
77
111
8
50
0
20
33
Patrick Wetherell
76
103
21
79
0
30
34
Cullen Downes
67
51
0
0
0
7
35
Juan Miguel Perches
20
34
0
0
19
0
36
Kepagane Maba
21
Zaku UT
32
0
0
15
0
37
José María Alaman
27
Sonicstar fc
32
0
0
0
0
38
Brad Hoane
17
FC Hamilton #6
31
0
0
0
0
39
Trevor Asbury
34
Dallas #4
31
15
0
0
1
40
Augusto Hera
33
New Sun
31
37
0
0
2
41
Zach O'Riley
59
31
0
0
0
1
42
Yuk Hao
58
31
19
0
0
0
43
Philip Swann
78
31
35
2
0
0
44
Gorka Arzabaleta
23
30
0
0
0
3
45
Miguel Zeleta
66
30
0
0
0
4
46
Dean Fiddler
72
30
26
1
0
4
47
Edgar Saffron
69
29
0
0
0
0
48
Juanma Higueros
23
Neptuni pediludium
28
6
12
0
9
49
Guido Avelanda
66
28
0
0
0
5
50
Ryan Blythe
64
26
0
0
0
0
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Cơ sở hạ tầng
Chuyển nhượng
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
© 2013
Delft Games