Chơi ngay
Mất mật khẩu?
Đăng nhập
English
Bahasa Indonesia
Bosanski
Čeština
Dansk
Deutsch
Español
Français
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Português / BR
Română
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Ελληνικά
Български
Македонски
Русский
עברית
العربية
简体中文
繁體中文
Người chơi
Chơi ngay
Thế giới
Tin tức
(0)
Diễn đàn
Quốc gia
Hỗ trợ
Trợ giúp
Liên hệ/Nhân viên
(0)
Điều khoản dịch vụ
Phản hồi
Cộng tác:
Online Sport Managers
⚽⚽Arsenal♥love song⁰⁶¹⁸⚽⚽
Thống kê cầu thủ
Tất cả
Bàn thắng
Các trận đấu
Kiến tạo
Giữ sạch lưới
Thẻ
Tất cả mùa giải
Mùa 79
Mùa 78
Mùa 77
Mùa 76
Mùa 75
Mùa 74
Mùa 73
Mùa 72
Mùa 71
Mùa 70
Mùa 69
Mùa 68
Mùa 67
Mùa 66
Mùa 65
Mùa 64
Mùa 63
Mùa 62
Mùa 61
Mùa 60
Mùa 59
Mùa 58
Mùa 57
Mùa 56
Mùa 55
Mùa 54
Mùa 53
Mùa 52
Mùa 51
Mùa 50
Mùa 49
Mùa 48
Mùa 47
Mùa 46
Mùa 45
Mùa 44
Mùa 43
Mùa 42
Mùa 41
Mùa 40
Mùa 39
Mùa 38
Mùa 37
Mùa 36
Mùa 35
Mùa 34
Mùa 33
Mùa 32
Mùa 31
Mùa 30
Mùa 29
Mùa 28
Mùa 27
Mùa 26
Mùa 25
Mùa 24
Mùa 23
Mùa 22
Mùa 21
Mùa 20
Mùa 19
Mùa 18
Mùa 17
Mùa 16
Mùa 15
Mùa 14
Mùa 13
Mùa 12
Mùa 11
Mùa 10
Mùa 9
Mùa 8
Mùa 7
Mùa 6
Mùa 5
Mùa 4
Mùa 3
Mùa 2
Mùa 1
Cầu thủ
Tuổi
Đội
MP
A
0
Thẻ*
1
Ramón Mendizabal
65
452
72
278
0
66
2
Edvin Gran
63
451
80
329
0
95
3
Matko Ðorđević
64
449
35
4
0
13
4
Iosif Pingova
62
417
0
0
241
0
5
Qi-chang Cheng
64
413
535
21
0
6
6
Mrugank Udit
61
373
18
227
0
79
7
Stamatis Venizelos
33
366
3
0
0
18
8
Valentin Azor
32
277
3
4
0
9
9
Artur Mourão
67
277
13
1
0
12
10
Adriano Lousã
36
268
1
2
0
7
11
Octavi Vinaixa
33
254
0
0
0
13
12
Ivo Doval
31
236
5
1
0
7
13
Brynjar Steinröðursson
57
219
6
105
0
31
14
Duane Hinchman
64
219
192
3
0
6
15
Claus Schweitzer
69
216
0
0
153
2
16
Wahjoni Ssemwanga
55
200
20
74
0
67
17
Du Zhong
35
193
7
117
0
15
18
Onochie Ndao
71
184
10
227
0
19
19
Aurelio Domingos
72
179
154
9
0
11
20
Mei-shan Mi
61
173
0
0
30
0
21
Kustav Ots
31
172
187
7
0
0
22
Ahmed Cagman
70
165
14
0
0
1
23
Agama Bouzaglou
58
162
94
114
0
20
24
Harry Bergsma
69
160
0
0
0
18
25
Hou-kang Ts'ong
41
159
1
0
0
1
26
Wilfried Mauser
62
156
1
0
0
3
27
Monirak Suramarit
58
155
5
92
0
30
28
Micah Pakeman
59
154
0
0
106
0
29
Panos Papadias
28
FC Upstairs
149
1
2
0
4
30
Dulani Digby
77
143
26
40
0
30
31
Majid Panahi
67
141
206
3
0
2
32
Arslan Choybalsan
32
Fc Barcelona♥
136
109
3
0
1
33
Gerard Deniau
62
136
5
0
0
6
34
Eikki Airasvaara
38
Contagem
134
16
85
0
2
35
Qing-nian Sanfeng
68
134
8
76
0
9
36
Pero Jakovljević
60
131
4
3
0
10
37
Vladimir Zvenets
27
130
11
56
0
13
38
Claude Berlinguer
68
124
1
0
1
1
39
Martin Guldan
35
Sharjah
123
1
48
0
2
40
Aleksandr Breev
67
122
197
6
0
2
41
Tuu-ko-ihu Koritoia
68
120
75
2
0
6
42
Pierre Delorm
65
118
0
0
87
3
43
Wilbert Bongaert
74
115
5
1
1
2
44
Oliver Bourchier
81
112
0
0
56
0
45
Maulana Delouya
70
111
15
39
0
35
46
Xing-li Mi
30
110
1
1
0
2
47
Eray Yigit
65
110
5
50
0
7
48
Eddy Leaves
71
110
2
0
0
4
49
Laurent Mercatel
69
109
1
24
0
33
50
Nguyễn Trường Kỳ
57
107
1
1
0
9
"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.
Mục lục
Thông tin đội bóng
Cầu thủ
Thống kê cầu thủ
Cơ sở hạ tầng
Chuyển nhượng
Kết quả
Lịch thi đấu
Cúp/Giải thi đấu
Sổ quản lý
Phòng truyền thống
Thách đấu
© 2013
Delft Games