FC Lianyungang #10 cn

Thống kê cầu thủ

Cầu thủTuổiĐộiMPGA0Thẻ*
1cn Chih Zhou6857320014
2cn Hao-hing Chang6054210054
3cn Ming-hoa Ngui6448128188033
4cn De-shi Dung6146720018
5cn Ming-feng Hsaio6146440950126
6cn Fa-hsien Lum6745260021
7cn Zi-jun Chung7443610011
8cn I-tsing Ping644302732012
9cn Ju-zheng Mah7641137171058
10mo Guo-dong An3440680021
11cn Lian-wei Chu66406262404
12cn Cheng-en Shuang37405661580106
13cn Xu Bao62400001155
14cn Ni Moy743905167064
15cn Shao-zu Teng3135711819014
16cn Si Kum5834510035
17hu Farkas Hajnal34340891220147
18cn Chee-hwa Da72330281044
19cn Min Bai723161007
20tw See-tong Moy75311239603
21cn Jian-guo Fox7029400011
22cn Gang Jung3029340033
23cn Du-yang Tah3429023816011
24cn Wang Chang652584123064
25cn Xu-gang Moy6425150023
26cn Jian-guo Deng2924300415
27cn I-tsing Quan762270002
28kp Kyung-Wha Chung6022655809
29cn Ming-jiang Ow7522500010
30cn Han Hsieh76205108100
31cn Qin-shu Lopan7919920025
32cn Kuan Cheng30198111040
33cn Chun-hua Ren6418063301
34cn Wei-qiang Peng271693155059
35cn Yong-hong Bai7416769001
36tw Fa-hsien Jihai771670009
37sb Guo Klinsmann9515786207
38gn Benoit Conil621453104010
39tw Gui Yun7613481501
40cn Ji-an Ming8612900400
41cn Young-lau Ge61128138026
42ee Paul Paur60118107204
43hk Evan Eustice7911330013
44cg Abrafo Aliu651080002
45tw Dong-po Au811050004
46cn Bei Ow5984119031
47hk Fai Ba82811001
48gh Manu Kayounga677532005
49hk Po Chau817200241
50cn Kuan Shuang247100011

"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.