FC Dongying #10 cn

Khoảng trống

Chuyển nhượng


NgàyCầu thủTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 7 3 2019uy C. Terrazoscn 让我赢我家幻象姐姐会唱歌cn FC Dongying #10RSD1 694 788
tháng 6 6 2019cn Y. Kwancn FC Dongying #10Không cóRSD879 916
tháng 5 13 2019cn K. Huoit AC Cinisello Balsamo #2cn FC Dongying #10RSD3 704 117
tháng 2 22 2019cn G. Qincn FC Dongying #10Không cóRSD40 118
tháng 1 27 2019cr J. Vincionicn 上海暴风雪cn FC Dongying #10RSD14 791 487
tháng 12 11 2018sa A. al-Hayyarijp Kamurocho FCcn FC Dongying #10 (Đang cho mượn)(RSD385 946)
tháng 12 4 2018tw Y. Yu-tungcn FC Dongying #10Không cóRSD879 916
tháng 11 12 2018cn Z. Hungcn FC Dongying #10Không cóRSD1 033 983
tháng 10 18 2018mq H. Pilchercn 南通支云cn FC Dongying #10 (Đang cho mượn)(RSD201 808)
tháng 10 13 2018cn H. Kaigecz Ostrava Wild Beastscn FC Dongying #10RSD15 230 776
tháng 9 19 2018cn K. Huacn FC Dongying #10Không cóRSD25 294
tháng 7 29 2018cn W. Jihaicn FC Dongying #10Không cóRSD36 398
tháng 7 10 2018bw O. Naiambanahk Victoria #19cn FC Dongying #10 (Đang cho mượn)(RSD189 713)
tháng 6 11 2018cn J. Lincn MTU-FCcn FC Dongying #10RSD1 926 336
tháng 6 10 2018cn J. Tocn FC Dongying #10Không cóRSD14 963
tháng 6 7 2018jp A. Shimamuracn FC Dongying #10Không cóRSD60 303
tháng 5 19 2018ar J. Cancelarovtw FC T'aichung #19cn FC Dongying #10 (Đang cho mượn)(RSD285 602)
tháng 5 10 2018pw A. Kondonhk 大秦帝国cn FC Dongying #10RSD17 346 011
tháng 4 16 2018tw C. Gengcn FC Dongying #10Không cóRSD34 985
tháng 3 24 2018cn K. Huacn Shanghai #25cn FC Dongying #10RSD34 823
tháng 1 30 2018cn X. Hocn 京狮国安cn FC Dongying #10 (Đang cho mượn)(RSD199 675)
tháng 1 27 2018cn S. Chancn 成都香城cn FC Dongying #10RSD4 426 707
tháng 12 9 2017pw A. Wakjp Niigatacn FC Dongying #10 (Đang cho mượn)(RSD132 651)
tháng 9 21 2017cn E. Zhaicn FC Dongying #10cn FC Suzhou #11RSD68 352
tháng 8 31 2017mo Y. Dengmo Juventus 1897cn FC Dongying #10 (Đang cho mượn)(RSD75 114)