Fuzhou #16 cn

Thống kê cầu thủ

Cầu thủTuổiĐộiMPGA0Thẻ*
1jp Yoritomo Fuchida6057590018
2cn Tak-hing Sha6454528117020
3cn Xing-fu Lew6149040039
4cn Yu Yang63487161040137
5cn Jing-sheng Hao584732914013
6cn Wu Han7044200784
7cn Koi-sho Lu644301759025
8cn Guang Xiong6740950038
9kr Man-Young You7639937122013
10cn Shou-chien Zhengyi7637191600132
11cn Shi-min Jiang37369224081
12cn Ju-yi Hsu65369651085
13cn Zhuo-cheng Chen67367191110107
14cn Gang-sheng Mo3535580052
15cn Fu-Kang Hung35325001150
16cn Fa-tang Kong333195133012
17kr Bum-Kun Seo753181091095
18cn Li Si-ma6331670035
19cn Zhao-hui Wu67313248077
20cn Zhen-bang Tung31307548012
21cn Chih-hsiung Da6829870014
22cn Zhen-bang Lang6928940036
23tw Gui-fei Lim30288524066
24cn An-yan Meng81247559092
25cn Song Sui7223573703
26cn Han Hao75225536046
27cn Bin Mengfu2621990022
28cn Hsi-chuen Niu3921490030
29cn Bu-wei Zhong6620700462
30cn Ban Ching261951103
31cn Bang-xao Teoh7318492021
32cn Xi Ts'ong2917809040
33cn Lan-fang Tieh2417420020
34cn Guang Ma2817316009
35cn Yi-da Xun3915570013
36cn Jin-song Yu74139116024
37hk Sun Joh631150001
38ru Nikolay Chekmarev2411241010
39es Cesc Plantillas241030003
40cn Cheng-qian Song2597101011
41cn Guo-dong Ma649130011
42cn Jo-hsi Xiake72820072
43cn Bin-ying Cheung28740008
44cn Jing Qin216800010
45cn Zhu Wie35651107
46cn Mi-yuan Joo22580004
47cn Hu Shua675804023
48cn Qing-lai Hua32442007
49cn Xue-liang Chang284000100
50vg Yan Qiu663353000

"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.