FC Qinhuangdao #10 cn

Thống kê cầu thủ

Cầu thủTuổiĐộiMPGA0Thẻ*
1cn Hsi-chuen Da5952210056
2tc Douglas Mason59448100052
3cn Tso-lin Kong5641813650118
4cn Xun Chew69412001173
5cn Qing-lai Fu7338818005
6tc Bobby Passmore60351121020102
7cn Yat-sen Mi3834460057
8cn Hai-dong Liu3632400370
9cn Ch'ang-chieh Chow423143229012
10cn Yi-mou Jun64306385081
11cn Kei-thing Fang32302100050
12cn Feng-linag Wong60300155904
13cn Loo Cui7528911015
14uy Fabricio Marban73282287705
15cn Fu-Kang Fen37280640078
16cn Qi-chang Yeung292771608027
17sr Otto Wassenaer732741003
18cn Lao-che Ming60264256058
19cn Xi-ku Kong6425600693
20tw Shuan-yan Hsi3424365127088
21cn Zhi Ow2823740040
22tc Martin Langcake682362484028
23cn Tung Shiu672242009
24cn Ti-an Ning28219317059
25cn Siu-chung Lin262111147058
26cn Mao-you Fei7320483306
27mo Song Tah6918939902
28tc Garry Ashmead601884380073
29tc Cullen Wolford591851679017
30bo Luis Enrique Gasco73185864029
31cn Pao-tzu Ban7618400026
32cn Zi-yang Zhu751801611031
33cn Xi-ku Gou2617054403
34cn Liann-wei Zhao65168112306
35gp Herbert Carvat59163115406
36cn Yi-mou Ping721621219037
37cn Luo-lang Xiake65154143023
38ch Jens Ackermann761481757029
39py Lucas Moncevias6314720019
40cn Tso-lin Mingxia76142315027
41pl Tobiasz Nasiadka681261255017
42lv Ģirts Treimanis7312344103
43cn Bao-qing Cao2612016023
44cn Xian-gan Tah6912066303
45cn Tsu-wee Fa3211430032
46tc Finlay Rothacker5610750022
47cn Ghi-cheng Ying3410614021
48tw Jen-ta Yei671011002
49cn Shu-yaan Gou759700160
50cn Ju-ao Moy799641707

"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.