FC Daqing #11 cn

Khoảng trống

Chuyển nhượng


NgàyCầu thủTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 11 10 2019tw B. Luocn FC Daqing #11Không cóRSD1 033 983
tháng 8 25 2019tw Y. Yuantw FC 豆腐三重奏cn FC Daqing #11 (Đang cho mượn)(RSD233 924)
tháng 3 21 2019cn W. Thumau Canberracn FC Daqing #11RSD7 916 999
tháng 9 21 2018tw K. Yuancn FC Daqing #11Không cóRSD955 086
tháng 9 20 2018cn K. Joocn FC Daqing #11Không cóRSD1 033 983
tháng 9 19 2018es J. Calvaredocn FC Daqing #11Không cóRSD1 116 665
tháng 9 2 2018tw Y. Nguitw FC Taipei #10cn FC Daqing #11RSD15 319 078
tháng 8 25 2018ru V. Khirilenkocn QiJicn FC Daqing #11 (Đang cho mượn)(RSD313 541)
tháng 8 22 2018cn S. Qiancn FC Daqing #11Không cóRSD41 123
tháng 8 21 2018cn Y. Hecn FC Daqing #11Không cóRSD16 188
tháng 8 1 2018cn J. Zhaocn FC Daqing #11Không cóRSD1 033 983
tháng 7 31 2018kr M. Changcn FC Daqing #11Không cóRSD30 970
tháng 7 30 2018cn C. Yepcn FC Daqing #11Không cóRSD31 561
tháng 7 29 2018cn K. Shangcn FC Daqing #11Không cóRSD244 112
tháng 7 6 2018tw Y. Changtw FC Fengshan #5cn FC Daqing #11 (Đang cho mượn)(RSD1 954 958)
tháng 6 8 2018jp S. Ichiharacn FC Daqing #11Không cóRSD10 000
tháng 5 16 2018no C. Vindenescn 成都香城cn FC Daqing #11RSD12 639 058
tháng 5 15 2018hk N. Gotcn liaonancn FC Daqing #11 (Đang cho mượn)(RSD227 700)
tháng 5 10 2018cn W. Yuncn FC Daqing #11Không cóRSD38 942
tháng 3 24 2018tw C. Lamtw 皇家海军联队cn FC Daqing #11 (Đang cho mượn)(RSD192 292)
tháng 3 23 2018cn J. Guaocn FC Tianjin #26cn FC Daqing #11RSD9 918 707
tháng 2 27 2018cn K. Shangcn FC 猪娃娃cn FC Daqing #11RSD242 354
tháng 12 11 2017mo S. Phancy Aglangia #5cn FC Daqing #11RSD2 390 348
tháng 12 9 2017cn K. Bacn Hengyang #6cn FC Daqing #11RSD4 776 522
tháng 12 7 2017cn L. Locn FCWuhanHJLongcn FC Daqing #11 (Đang cho mượn)(RSD118 489)