FC Daqing #11 cn

Khoảng trống

Chuyển nhượng


NgàyCầu thủTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 8 1 2017tw B. Luotw FC Touliu #4cn FC Daqing #11RSD4 021 773
tháng 7 12 2017cn Y. Gengcn yunlongcn FC Daqing #11 (Đang cho mượn)(RSD26 887)
tháng 5 18 2017cn C. Tongcn 江米联队cn FC Daqing #11 (Đang cho mượn)(RSD54 953)
tháng 4 19 2017cn W. Yuncn 球星孵化器007cn FC Daqing #11RSD818 808
tháng 3 21 2017es J. Calvaredocn FC Nanjing #22cn FC Daqing #11RSD2 771 336
tháng 3 20 2017tw K. Yuantw FC Miaoli #2cn FC Daqing #11RSD1 544 682
tháng 2 5 2017tv T. Poutinicn FC Phospheruscn FC Daqing #11RSD9 995 366
tháng 2 4 2017tw J. Kuo-Changtw FC Yungkang #2cn FC Daqing #11RSD2 043 540
tháng 2 2 2017hk N. Chehk 港島紅牛勇士cn FC Daqing #11 (Đang cho mượn)(RSD189 124)
tháng 1 27 2017cn Y. Dacn FC Shanghai #26cn FC Daqing #11RSD2 155 865
tháng 10 21 2016cn Z. Jianbuacn Wuxi #5cn FC Daqing #11RSD1 656 115
tháng 8 30 2016cn J. Zhaocn FC Zhangjiakou #9cn FC Daqing #11RSD2 558 353
tháng 6 10 2016cn K. Jootw Feretory of Soulscn FC Daqing #11RSD2 803 897
tháng 3 29 2016hk N. Cornwellhk Tuen Mun #4cn FC Daqing #11RSD3 529 466