龙行天下FC cn

Thống kê cầu thủ

Cầu thủTuổiĐộiMPGA0Thẻ*
1cn Jing-xiang Geng755203742309
2hk Chik Song7651911700131
3cn Kian-tat Tsai69514150068
4cn Qin-shu Mao71501110023
5kr Yun-Man Seo7946236208096
6cn Koi-sho To8345041038
7cn Bang Lew7543500692
8tw Hua-ding Dai67403110014
9cn Hao-hing Ling7539933812011
10jp Masaki Ichigawa703811071280140
11mo Xiao-gang Kao7536960014
12cn Kian-zhi Fu70360201560122
13kr Soon-Jung Chung3133222890132
14cn Hung-k'uei Shuang32331893095
15jp Toshikasu Yamato6532411770116
16pl Szymon Dyka80313124047
17cn Yi-mou Zhai6929290046
18kr Jeong-Hwa Ngai33290745062
19cn Chiah-jen Tsai32253120063
20hk Hai Gu34227320055
21hk Frazer Ralston3320650045
22mn Nogay Chimidorj2618071018
23cn Shang-de Bo741792091068
24cn Zhu Kum251771771003
25pl Miron Wardak591661901202
26cn Shi-yu Bao251652892054
27cn Luo-han Guan32140341011
28cn Yong-hong Chew671251979044
29cn Quon Jihai69119145107
30kr Ki-Taek Koo2310140017
31jp Yasuo Takabe229673702
32cn Sun-wei Hao338400251
33cn Sy-ing Luo237528506
34my Shaib Alif717495707
35cn Qi-chao Xun336710014
36be Jean Baptiste Gabiaud78611000
37jp Ukyo Okimoto235600150
38cn Man Mengfu22502209
39cn Ta-heng Ying23461009
40cn Cheng-gong Joo23440030
41aw Winston Shuff72370000
42cn Ching-wei Chew71340090
43tw I-tsing Lopan66331000
44cn Hui Kwan35320001
45cn Lao-sheng Shen37cn 辽源魁星712320000
46cn Fo-hian Thum35cn 龙行天下320000
47cn Le-song Hsaio623216102
48by Aleksey Minsky21cn 小南3150301
49tw Cheng-gong Yep333115201
50cn Wei-qiang Fen62310000

"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.