FC Qiqihar #16 cn

Khoảng trống

Chuyển nhượng


NgàyCầu thủTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 7 2 2021jp Y. Onoharajp Rusengocn FC Qiqihar #16 (Đang cho mượn)(RSD1 048 719)
tháng 3 21 2021cn K. Yincn FC ACYJcn FC Qiqihar #16 (Đang cho mượn)(RSD501 175)
tháng 2 22 2020be R. Strobbenscn FC Qiqihar #16Không cóRSD1 293 625
tháng 11 10 2019cn G. Yaocn FC Qiqihar #16Không cóRSD1 388 016
tháng 10 14 2019bj C. Anosikecn GD Kunmingcn FC Qiqihar #16RSD19 578 857
tháng 9 21 2019eng M. Fannincn FC Qiqihar #16Không cóRSD1 695 508
tháng 8 26 2019cn J. Lucn Datongcn FC Qiqihar #16 (Đang cho mượn)(RSD230 016)
tháng 1 25 2019cn J. Chencn FC Qiqihar #16cn FC Datong #15RSD1 784 592
tháng 12 6 2018cn H. Gongcn FC Qiqihar #16mn FC CojbalsanRSD6 093 916
tháng 12 4 2018cn C. Weicn FC Qiqihar #16cn juvesaintyRSD2 496 848
tháng 11 19 2018cn Q. Hongcn FC Qiqihar #16cn Lanzhou #14Di chuyển với người quản lý
tháng 11 13 2018cn X. Nicn FC Qiqihar #16Không cóRSD575 715
tháng 11 13 2018cn Y. Zhaicn FC Qiqihar #16Không cóRSD1 132 008
tháng 10 19 2018eng R. Maloneycn FC Taiyuan #5cn FC Qiqihar #16RSD4 676 640
tháng 10 19 2018kr S. Woocn FC Qiqihar #16Không cóRSD5 938 737
tháng 10 18 2018au D. Calvertcn FC Sian #23cn FC Qiqihar #16RSD9 073 800
tháng 10 18 2018cn C. Niucn FC Qiqihar #16Không cóRSD1 438 387
tháng 10 18 2018cn K. Choucn FC Qiqihar #16Không cóRSD1 586 304
tháng 10 15 2018cn S. Laucn FC Qiqihar #16Không cóRSD1 815 888
tháng 10 14 2018cn C. Weicn MTU-FCcn FC Qiqihar #16RSD6 212 000
tháng 10 13 2018cn C. Gangcn FC Qiqihar #16Không cóRSD636 692
tháng 10 13 2018cn C. Chencn FC Qiqihar #16Không cóRSD1 406 216
tháng 9 21 2018cn H. Wangcn FC Qiqihar #16Không cóRSD809 991
tháng 9 21 2018cn T. Guancn FC Qiqihar #16Không cóRSD490 097
tháng 8 31 2018cn X. Nicn FC Tai'an #8cn FC Qiqihar #16RSD324 600