Nakhon Ratchasima F.C. th

Thống kê cầu thủ

Cầu thủTuổiĐộiMPGA0Thẻ*
1mm Sumandam Naini6557824913030
2vn Văn Nhật Quân6457290041
3la Suphatra Prinya7454250010
4vn Hồ Thành64507713030154
5dm Xander Selvon7150400691
6th Kusa Nitaya72490623065
7th Ditaka Tantasatityanon3647900731
8vn Giang Khôi Nguyên 82468501520147
9th Lek Jivacate7246450091
10vn Từ Ðức Giang68443802500157
11fr René Dubosc33425371210127
12vn Vũ Hiếu Học6642100791
13th Somdet-Ong-Yai Prinya72416326087
14ph Rickson Esperida644012672405
15th Chai Kawrungruang7240160055
16vn Nghiêm Hồng Minh 7935500546
17tw Li-zhu Ou-yang763362621105
18la Karmatha Pridi682722051005
19th Sajja Chuasiriporn70252463015
20th Tong Boonmee32245364011
21vn Nguyễn Ðức Toàn69211232036
22vn Nguyễn Quốc Hòa272062024013
23th Pairat Sanya7118510062
24st Bruno Dimantino891770002
25vn Lâm Duy Khiêm271372967051
26th Gee Chuasiriporn7013600013
27th Sunti Hitapot3512801021
28th Yubamrung Hubson348820012
29th Tam Mahidol21702003
30vn Phạm Công Giang64680006
31th Lap Hubson22670009
32th Phya Silpa-archa32650006
33sm Michael Cetto2254527016
34vn Ninh Hảo234759031
35mm Pradeep Tarang613422202
36om Musa Battach67330005
37mm Yusouf Durmada24de Jena326000
38sk Jiri Budel71321430010
39vn Phạm Mạnh Tường 803121105
40vn Vũ Hoài64300003
41th Sap Prinya23290000
42mm Zeeshan Vandana29mm FC Delta United29122804
43vn Đỗ Khánh Giang74282204
44vn Ngô Lam Giang2427713011
45sg Chakri Putrie20lv FC Jaunmārupes Lauvas250002
46th Bapit Benjawan21200003
47th Satrud Chalor70190005
48th Mongkut Sinawatra23180000
49ph Jhun Pudol78180000
50th Bahn Thong-oon25160002

"Thẻ" là chỉ số tổng cộng số thẻ vàng và đỏ. Thẻ vàng tính như 1 và thẻ đỏ là 3 điểm.