Giải vô địch quốc gia Andorra mùa 43 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 180 trong tổng số 180 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | UE Catalunya Pirinenc | 95 | RSD13 130 887 |
2 | FC Ordino | 92 | RSD12 716 227 |
3 | FC Encamp #10 | 70 | RSD9 675 390 |
4 | FC Sant Julià de Lòria #2 | 68 | RSD9 398 951 |
5 | FC Escaldes-Engordany #7 | 59 | RSD8 154 972 |
6 | Phoenix Vogel | 49 | RSD6 772 773 |
7 | FC Encamp #4 | 32 | RSD4 423 036 |
8 | FC Pas de la Casa | 20 | RSD2 764 397 |
9 | FC Andorra la Vella #3 | 17 | RSD2 349 738 |
10 | FC Arinsal #2 | 13 | RSD1 796 858 |