Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất mùa 62
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Al-Masaari | Juye Kylin FC | 63 | 32 |
S. Bat-Uul | UAE- AC Milan | 39 | 20 |
M. Treka | UAE- AC Milan | 33 | 21 |
W. Assaraf | UAE- AC Milan | 27 | 24 |
B. Bensadon | UAE- AC Milan | 24 | 26 |
A. Fakoor | The Dream | 21 | 33 |
A. El Khayyat | The Dream | 7 | 22 |
L. Mosegaard | Khawr Fakkān #2 | 5 | 16 |
M. Torjman | Khawr Fakkān #2 | 5 | 27 |
H. Chetrit | UAE- AC Milan | 4 | 18 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
B. Bensadon | UAE- AC Milan | 49 | 26 |
A. Fakoor | The Dream | 41 | 33 |
W. Assaraf | UAE- AC Milan | 33 | 24 |
H. Chetrit | UAE- AC Milan | 24 | 18 |
F. Fadl | UAE- AC Milan | 11 | 15 |
A. Al-Masaari | Juye Kylin FC | 6 | 32 |
K. Fahdioui | The Dream | 4 | 8 |
S. Bat-Uul | UAE- AC Milan | 4 | 20 |
I. Belmahjoub | FC Adh Dhayd | 4 | 31 |
H. Ryan | Sharjah #3 | 4 | 32 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
K. Djedkhonsuefankh | Juye Kylin FC | 19 | 20 |
F. Juricek | DüzceSpor SK | 12 | 33 |
Số thẻ vàng
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Samweil | Juye Kylin FC | 1 | 0 |
I. Belamiche | DüzceSpor SK | 1 | 0 |
S. Almoznino | Khawr Fakkān #2 | 1 | 1 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
F. Yusef | The Dream | 1 | 27 |
H. Ryan | Sharjah #3 | 1 | 32 |
D. Wingfield | FC Adh Dhayd | 1 | 32 |
F. Juricek | DüzceSpor SK | 1 | 33 |