Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda mùa 21
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Saint John's | 29 | 36 |
D. Hayday | FC All Saints | 9 | 36 |
C. Black | Liberta | 2 | 16 |
. | FC Bolans #4 | 1 | 1 |
L. Edman | Swetes CF | 1 | 9 |
C. Calfine | FC Potters Village | 1 | 7 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
C. Black | Liberta | 6 | 16 |
. | FC Saint John's | 4 | 36 |
L. Edman | Swetes CF | 2 | 9 |
C. Black | Swetes CF | 1 | 5 |
C. Calfine | FC Potters Village | 1 | 7 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
I. Balkan | FC Potters Village | 31 | 36 |
D. Wingfield | Swetes CF | 1 | 3 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
C. Black | Liberta | 6 | 16 |
L. Edman | Swetes CF | 5 | 9 |
F. Mabley | FC Potters Village | 3 | 0 |
F. Skiles | Hoppers | 3 | 11 |
C. Calfine | FC Potters Village | 3 | 7 |
C. Black | Swetes CF | 2 | 5 |
. | Swetes CF | 2 | 0 |
. | FC Saint John's | 2 | 36 |
. | FC Potters Village | 1 | 0 |
S. Suiter | Swetes CF | 1 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
C. Calfine | FC Potters Village | 1 | 7 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|