Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda mùa 27 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
N. Mallo | Astra Cadabra | 49 | 34 |
H. Bennington | FC Piggotts #4 | 31 | 36 |
S. Mans | FC Saint John’s #2 | 26 | 30 |
S. Ridgeway | FC Saint John’s #5 | 21 | 34 |
B. Craft | FC Saint John’s #2 | 16 | 34 |
R. Malick | FC Piggotts | 15 | 35 |
E. Hewett | FC Piggotts #2 | 13 | 29 |
M. Lamont | FC Piggotts | 2 | 17 |
N. Hulderman | FC All Saints #2 | 2 | 35 |
H. Stotridge | Astra Cadabra | 2 | 21 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Ridgeway | FC Saint John’s #5 | 38 | 34 |
B. Craft | FC Saint John’s #2 | 36 | 34 |
R. Malick | FC Piggotts | 33 | 35 |
N. Hulderman | FC All Saints #2 | 5 | 35 |
N. Mallo | Astra Cadabra | 3 | 34 |
H. Bennington | FC Piggotts #4 | 3 | 36 |
E. Hewett | FC Piggotts #2 | 2 | 29 |
S. Mans | FC Saint John’s #2 | 2 | 30 |
A. Cardon | FC Piggotts #4 | 1 | 19 |
H. Stotridge | Astra Cadabra | 1 | 21 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
S. Groos | Astra Cadabra | 21 | 36 |
O. Pineau | FC Piggotts | 1 | 20 |
O. Langtry | FC Piggotts | 1 | 33 |
Số thẻ vàng
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Ridgeway | FC Saint John’s #5 | 1 | 34 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
W. Masters | FC Piggotts #2 | 1 | 35 |
B. Coltrane | FC Piggotts #4 | 1 | 38 |
G. Bernadotte | FC Saint John’s #5 | 1 | 39 |