Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda mùa 29
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Potters Village | Đội máy | 0 | - |
2 | Swetes CF | AG | 11,764,636 | - |
3 | FC Frederiksted Southeast | Đội máy | 0 | - |
4 | Hoppers | Alexandr Hopkins | 302,719 | - |
5 | Philipsburg #5 | Đội máy | 0 | - |
6 | FC All Saints | Đội máy | 0 | - |
7 | FC Bolans #4 | Đội máy | 0 | - |
8 | Liberta | ross | 261,689 | - |
9 | FC Saint John’s #4 | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Saint John’s #3 | Đội máy | 0 | - |