Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda mùa 41 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 180 trong tổng số 180 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Willikies | 96 | RSD13 639 900 |
2 | FC Saint John’s #5 | 59 | RSD8 382 855 |
3 | FC Piggotts #3 | 58 | RSD8 240 773 |
4 | FC Piggotts #2 | 54 | RSD7 672 444 |
5 | FC All Saints #2 | 52 | RSD7 388 279 |
6 | FC Frederiksted Southeast | 49 | RSD6 962 032 |
7 | Astra Cadabra | 48 | RSD6 819 950 |
8 | FC Bolans #3 | 37 | RSD5 257 045 |
9 | FC Saint John’s #3 | 33 | RSD4 688 716 |
10 | Philipsburg #5 | 15 | RSD2 131 234 |