Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda mùa 42 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 180 trong tổng số 180 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Piggotts #2 | 76 | RSD10 755 319 |
2 | FC Saint John’s #5 | 66 | RSD9 340 145 |
3 | FC Saint John’s | 59 | RSD8 349 524 |
4 | FC All Saints #2 | 58 | RSD8 208 007 |
5 | FC Bolans #3 | 55 | RSD7 783 455 |
6 | FC Piggotts #3 | 44 | RSD6 226 764 |
7 | Astra Cadabra | 43 | RSD6 085 246 |
8 | FC Saint John’s #3 | 40 | RSD5 660 694 |
9 | FC Frederiksted Southeast | 40 | RSD5 660 694 |
10 | Philipsburg #5 | 22 | RSD3 113 382 |