Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda mùa 61
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
L. Rous | Swetes CF | 114 | 36 |
P. Drubich | Swetes CF | 99 | 35 |
V. Mallo | Swetes CF | 59 | 36 |
S. Mold | FC Saint John's #2 | 40 | 36 |
G. Bowler | Swetes CF | 5 | 36 |
G. Connard | FC Saint John's #2 | 2 | 36 |
E. Keaton | FC Saint John’s #5 | 1 | 11 |
B. Babbington | Astra Cadabra | 1 | 16 |
R. Eckle | FC Saint John’s #5 | 1 | 22 |
J. Ebelthite | FC Saint John’s #5 | 1 | 34 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
G. Connard | FC Saint John's #2 | 13 | 36 |
R. Munsey | FC Saint John's #2 | 10 | 27 |
L. Rous | Swetes CF | 3 | 36 |
S. Mold | FC Saint John's #2 | 3 | 36 |
J. Ebelthite | FC Saint John’s #5 | 2 | 34 |
P. Drubich | Swetes CF | 1 | 35 |
V. Mallo | Swetes CF | 1 | 36 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
D. Tomić | Swetes CF | 33 | 35 |
C. Rincón | FC Potters Village | 12 | 31 |
I. Eddison | FC Saint John’s #5 | 3 | 35 |
K. Martell | Astra Cadabra | 3 | 36 |
M. Parrado | FC Saint John’s #5 | 2 | 27 |
B. Elorriaga | Swetes CF | 1 | 1 |
Số thẻ vàng
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. Pinker | Astra Cadabra | 1 | 2 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|