Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 33 | FC Potters Village |
Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 32 | FC Potters Village |
Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 31 | FC Potters Village |
Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 30 | Swetes CF |
Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 29 | FC Potters Village |
Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 28 | FC Potters Village |
Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 27 | FC Potters Village |
Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 26 | Swetes CF |
Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 25 | FC Potters Village |
Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 24 | FC Potters Village |
Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 23 | FC Potters Village |
Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 22 | Swetes CF |
Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 21 | FC Potters Village |
Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 20 | Swetes CF |
Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 19 | FC Bolans #4 |
Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 18 | Swetes CF |
Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 17 | Swetes CF |
Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 16 | Swetes CF |
Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 15 | Swetes CF |
Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 14 | Swetes CF |
Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 13 | Swetes CF |
Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 12 | Hoppers |
Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 11 | Swetes CF |
Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 10 | Hoppers |
Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 9 | Hoppers |