Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda mùa 78
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Swetes CF | AG | 11,758,113 | - |
2 | Astra Cadabra | covidiot | 2,478,618 | - |
3 | FC Saint John’s | Đội máy | 261,654 | - |
4 | FC Saint John’s #5 | Đội máy | 0 | - |
5 | FC All Saints | Đội máy | 0 | - |
6 | FC Frederiksted Southeast | Đội máy | 0 | - |
7 | FC Potters Village | Đội máy | 0 | - |
8 | Liberta | ross | 232,195 | - |
9 | FC Piggotts #4 | Đội máy | 0 | - |
10 | FC All Saints #2 | Đội máy | 0 | - |