Giải vô địch quốc gia Anguilla mùa 68
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
V. Mitkin | Nyctophobia | 27 | 29 |
A. Mamedov | Nyctophobia | 20 | 35 |
T. Chamfort | Nyctophobia | 9 | 35 |
J. Drane | Harogate | 9 | 38 |
G. McGannon | FC The Farrington #3 | 9 | 27 |
M. Bekele | ♾ Infinite ♾ | 5 | 34 |
O. Brownfield | ♾ Infinite ♾ | 4 | 36 |
J. Baliq | Nyctophobia | 3 | 32 |
J. Wan | FC Shoal Bay Village #3 | 2 | 31 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Bekele | ♾ Infinite ♾ | 27 | 34 |
S. Newbury | FC West Bay #4 | 22 | 33 |
J. Wan | FC Shoal Bay Village #3 | 16 | 31 |
A. Mamedov | Nyctophobia | 13 | 35 |
S. Stanishev | FC The Farrington #2 | 11 | 20 |
V. Mitkin | Nyctophobia | 3 | 29 |
T. Chamfort | Nyctophobia | 3 | 35 |
P. Salmon | FC George Hill #2 | 2 | 29 |
J. Baliq | Nyctophobia | 2 | 32 |
J. Drane | Harogate | 2 | 38 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
P. Salmon | FC George Hill #2 | 12 | 29 |
S. Newbury | FC West Bay #4 | 9 | 33 |
J. Wan | FC Shoal Bay Village #3 | 7 | 31 |
M. Bekele | ♾ Infinite ♾ | 6 | 34 |
J. Drane | Harogate | 3 | 38 |
S. Stanishev | FC The Farrington #2 | 3 | 20 |
R. Cope | Nyctophobia | 2 | 12 |
P. Dakins | ♾ Infinite ♾ | 1 | 1 |
R. Vilnītis | Nyctophobia | 1 | 4 |
B. Whatman | FC George Hill #2 | 1 | 10 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
V. Calderara | Nyctophobia | 1 | 0 |
P. Salmon | FC George Hill #2 | 1 | 29 |
G. McGannon | FC The Farrington #3 | 1 | 27 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|