Giải vô địch quốc gia Anguilla mùa 71 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
B. Quattro | The Farrington #8 | 36 | 23 |
P. Salmon | Stoney Ground #6 | 16 | 32 |
D. Ansell | ♾ Infinite ♾ | 11 | 29 |
J. Dunn | FC The Valley #11 | 10 | 17 |
D. Eastwood | The Farrington #8 | 10 | 40 |
C. Sturgeon | The Valley #9 | 5 | 33 |
S. Flashman | The Farrington #8 | 2 | 14 |
M. Sainte-d'Aignaux | George Hill #8 | 2 | 36 |
R. Nolasco | ♾ Infinite ♾ | 1 | 15 |
R. Sinclair | George Hill #8 | 1 | 24 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
P. Salmon | Stoney Ground #6 | 23 | 32 |
J. Dunn | FC The Valley #11 | 15 | 17 |
C. Sturgeon | The Valley #9 | 14 | 33 |
R. Nolasco | ♾ Infinite ♾ | 7 | 15 |
B. Quattro | The Farrington #8 | 3 | 23 |
P. Greggs | ♾ Infinite ♾ | 2 | 30 |
P. Dotson | FC The Valley #3 | 1 | 21 |
D. Ansell | ♾ Infinite ♾ | 1 | 29 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
G. Lloyd | ♾ Infinite ♾ | 5 | 23 |
N. McMeins | ♾ Infinite ♾ | 3 | 7 |
K. Sutill | Bassa | 3 | 13 |
H. Swett | Stoney Ground #7 | 2 | 9 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
P. Greggs | ♾ Infinite ♾ | 18 | 30 |
P. Salmon | Stoney Ground #6 | 12 | 32 |
C. Sturgeon | The Valley #9 | 11 | 33 |
M. Whistler | Stoney Ground #7 | 8 | 0 |
T. Ankers | Bassa | 7 | 5 |
J. Dunn | FC The Valley #11 | 6 | 17 |
F. Mason | Stoney Ground #7 | 6 | 31 |
R. Nolasco | ♾ Infinite ♾ | 5 | 15 |
J. Bithorn | Stoney Ground #7 | 5 | 8 |
E. Claringbold | Stoney Ground #6 | 5 | 10 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. Denison | Stoney Ground #7 | 1 | 8 |
M. Taddys | Stoney Ground #6 | 1 | 6 |
P. Salmon | Stoney Ground #6 | 1 | 32 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
I. Oballes | ♾ Infinite ♾ | 1 | 19 |