Giải vô địch quốc gia Albania mùa 61
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
K. Hassan | Labinoti | 83 | 29 |
N. Ntsele | Shkodër #7 | 4 | 3 |
K. Gjikokaj | Labinoti | 2 | 24 |
S. Hao | Tanamera | 1 | 32 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
K. Hassan | Labinoti | 3 | 29 |
H. Zagreda | Shkodër #7 | 2 | 11 |
D. Nogues | Durrës #10 | 1 | 8 |
J. Wojtowicz | Durrës #10 | 1 | 13 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
T. Yue | Shkodër #7 | 19 | 29 |
E. Briceno | Shkodër #7 | 5 | 6 |
N. Uppuluri | Durrës #10 | 5 | 33 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
H. Zagreda | Shkodër #7 | 8 | 11 |
D. Vicinskis | Durrës #10 | 6 | 31 |
K. Kongoli | Kavajë | 3 | 32 |
D. Nogues | Durrës #10 | 2 | 8 |
G. Tzeka | Labinoti | 2 | 0 |
J. Wojtowicz | Durrës #10 | 2 | 13 |
T. Apsītis | Durrës #10 | 2 | 16 |
A. Oseku | Shkodër #7 | 2 | 0 |
H. Surroi | Tanamera | 1 | 0 |
X. Ujkani | Labinoti | 1 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
V. Poda | Durrës #10 | 1 | 5 |
H. Zagreda | Shkodër #7 | 1 | 11 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|