Giải vô địch quốc gia Albania mùa 64
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
K. Hassan | Labinoti | 82 | 24 |
S. Hao | Tanamera | 5 | 33 |
K. Gjikokaj | Labinoti | 1 | 19 |
V. Tatari | Labinoti | 1 | 21 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. Dembelé | Labinoti | 36 | 27 |
H. Zagreda | Shkodër #7 | 9 | 14 |
K. Hassan | Labinoti | 2 | 24 |
V. Tatari | Labinoti | 1 | 21 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
T. Yue | Shkodër #7 | 14 | 24 |
N. Uppuluri | Durrës #10 | 2 | 21 |
E. Briceno | Shkodër #7 | 1 | 1 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
K. Kongoli | Kavajë | 7 | 31 |
J. Dembelé | Labinoti | 6 | 27 |
G. Vercuni | Labinoti | 3 | 0 |
P. Naçi | Labinoti | 3 | 0 |
A. Corbajram | Shkodër #7 | 3 | 0 |
D. Vicinskis | Durrës #10 | 3 | 25 |
T. Ajeti | Shkodër #7 | 2 | 0 |
E. Haxhiu | Tanamera | 2 | 0 |
H. Zagreda | Shkodër #7 | 2 | 14 |
H. Surroi | Tanamera | 1 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
K. Gjikokaj | Labinoti | 1 | 19 |