Giải vô địch quốc gia Angola mùa 13 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
. | ![]() | 40 | 39 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
. | ![]() | 2 | 2 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
. | ![]() | 40 | 39 |
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
. | ![]() | 2 | 2 |
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|