Giải vô địch quốc gia Angola mùa 39

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
cn K. Biao Los Vikingos5439
ao E. Malingaao Libreville5037
ao H. Canedoao FC Asmara #84639
mz E. Botelhoao Carmona4337
mz C. Qobozaao Carmona4037
eng A. Goodao Bissau #153937
cn H. Yeeao Bissau #153739
gu M. Diringao Arneiro Lovers FC3739
ao T. Giqwaao Camabatela3637
sv G. Jacquardao Arneiro Lovers FC3337

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
eng D. Abrahamao Bissau #155438
pf O. Kubalao Arneiro Lovers FC3835
ci A. Bapinyeao Bissau #153836
tw C. Leeao Los Vikingos3633
ao C. Fazendeiroao Carmona3532
ao M. Tsieao Camabatela3331
ge G. Turkistanishviliao Loureiro-Abreu United2931
jp A. Narahashiao Arneiro Lovers FC2735
tv A. Makuraao Libreville2626
gf L. Galanteao Los Vikingos2638

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
ky J. Clisbyao Libreville2336
nl J. van Persieao Arneiro Lovers FC2236
gh O. Goumbalaao Los Vikingos2238
br C. Jorgeao Loureiro-Abreu United1937
sz Z. Morometshoao Bissau #151626
tr P. Çakmakao Camabatela1637
tw K. Liuao FC Asmara #81539
mz A. Pauletaao Carmona1431
dk J. Jochumsenao Bissau #15915
pt J. Sá-Pintoao Carmona79

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
ao M. Tsieao Camabatela2131
lc F. de Crignisao FC Luanda #162033
ge G. Turkistanishviliao Loureiro-Abreu United1831
ao D. Ntshebeao Carmona1630
jp A. Narahashiao Arneiro Lovers FC1635
pf O. Kubalao Arneiro Lovers FC1535
eng H. Piperao Luanda #41535
mt D. Kenworthyao Parkrun Tourists1434
mw S. Orisayomiao FC Luanda #161434
ao T. Taibuao FC Asmara #81333

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
er T. Bardavidao FC Asmara #1015
ao A. Soverosaao Carmona120
gw O. Lawalao Carmona10
de H. Mühleggao Loureiro-Abreu United113
ir N. Rezaei moghadamao Libreville111
er N. Bayaao FC Asmara #1015
hu E. Szőkeao Libreville123
er M. Panemeritao FC Asmara #10122
bw D. Bitokao FC Luanda #16128
ao D. Ntshebeao Carmona130

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
ao T. Belchiorao Camabatela220
ao M. Figueiraao Luanda #4238
vc T. Hartao Santa Rita XI239
ao N. Bogadoao FC Asmara #8239
ao É. Olaioao Los Vikingos239
bw D. Meridao FC Luanda #16241
er S. Al Jaberao FC Asmara #10115
ao M. Tloomeao Carmona120
vi C. Conradao Libreville124
er M. Djauao FC Asmara #10129