Giải vô địch quốc gia Angola mùa 55 [2]

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
ao L. Mwaruwari Mushangazhikeao Uacu Cungo2337
fi T. Rahkamoao Luanda #82036
ao M. Moshoeliao Uacu Cungo1939
sz M. Taibuao Caxito1836
ao H. Capuchoao FC Lubango #31338
ma A. Beharao St. Pierre1039
ao R. Mourinhoao FC Luanda #13834
zm D. Mabuzaao FC Menongue713
ao M. Amaralao Uacu Cungo628
ao S. Melgaçoao Luanda #18637

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
sz M. Taibuao Caxito3036
fi T. Rahkamoao Luanda #82936
nl R. Paulenao FC Luanda #161735
zm M. Nyathiao FC Cuito834
ao S. Melgaçoao Luanda #18837
cn K. Piao Caxito738
ao G. Malhoao FC Luanda #13533
ga K. Ardoumao St. Pierre410
ao C. Vargasao Luanda #4430
ao R. Mourinhoao FC Luanda #13434

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
ar V. de Sciglioao FC Luanda #161439
ao N. Gabisemeao Luanda #81035
lt T. Mackusao FC Luanda #13835
ao B. Gqozoao St. Pierre715
ao A. Cachoeiraao Uacu Cungo436
ao C. Boaventuraao Luanda #4339
dk W. Dalsgaardao FC Luanda #1317
ao M. Hipólitoao Uacu Cungo114

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
zm M. Nyathiao FC Cuito1534
sz M. Taibuao Caxito1436
nl R. Paulenao FC Luanda #161335
na K. Phatudiao Luanda #181233
bf B. Adjeiao St. Pierre1134
cn K. Piao Caxito1038
ao G. Malhoao FC Luanda #13733
ao G. Veikoao Luanda #4628
ao S. Borbaao FC Luanda #13629
ao J. Sabalaao Uacu Cungo632

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
ao J. Sabalaao Uacu Cungo132

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
mz K. Mutchao Uacu Cungo338
sz M. Phatudiao Luanda #18237
mz M. Rodriguesao Luanda #4239
ao A. Cachoeiraao Uacu Cungo136
ao J. Setlalekgosiao FC Luanda #13136
cn K. Piao Caxito138
ao F. Correiaao FC Cuito139