Giải vô địch quốc gia Áo mùa 22
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
U. Lenssen | FC Barcelona | 2 | 16 |
H. Berger | Xiong Qi | 2 | 29 |
. | Olympique Lyon | 2 | 33 |
M. Burti | Wiener Philharmoniker | 1 | 16 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Olympique Lyon | 6 | 33 |
H. Berger | Xiong Qi | 4 | 29 |
T. Jansing | FC Sankt Pölten | 4 | 26 |
N. Di Natali | Xiong Qi | 2 | 23 |
M. Burti | Wiener Philharmoniker | 1 | 16 |
R. Ankers | FC Barcelona | 1 | 5 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
D. Zech | FC Sankt Pölten | 4 | 33 |
L. Falla | Olympique Lyon | 3 | 19 |
P. Kohn | FC Gmunden | 3 | 4 |
A. Tuegel | FC Barcelona | 2 | 5 |
R. Mustov | FC Wien #5 | 1 | 4 |
I. Marbler | Wiener Philharmoniker | 1 | 4 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Jansing | FC Sankt Pölten | 9 | 26 |
S. Raacke | Xiong Qi | 8 | 0 |
G. Torosvili | FC Gmunden | 6 | 0 |
H. Portal | Xiong Qi | 6 | 0 |
S. Pantera | Xiong Qi | 6 | 0 |
H. Lechner | FC Wien #5 | 5 | 0 |
R. Ankers | FC Barcelona | 5 | 5 |
. | Olympique Lyon | 5 | 33 |
N. Bugenhagen | FC Sankt Pölten | 5 | 35 |
S. Kelkal | FC Sankt Pölten | 4 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
B. Bezzenberger | FC Wien #5 | 1 | 0 |
M. Grecsko | FC Wien #5 | 1 | 0 |
. | Olympique Lyon | 1 | 33 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|