Giải vô địch quốc gia Áo mùa 28

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
ki L. Kaigeat FC Barcelona3036
cr X. Deguevaraat Rapid Wien2536
sz K. Mashegoat FC Barcelona2431
at R. Heinat FC Gmunden1624
pl R. Dylongat S H E1136
do C. Perottiat Rapid Wien826
bw O. Diawat FC Gmunden735
lv E. Cinisat Xiong Qi738
cn L. Lungat FC Sankt Pölten730
sr M. Veerarajuat FC Sankt Pölten623

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
bw O. Diawat FC Gmunden2235
pr T. Solat Rapid Wien1734
sz R. Ankersat FC Barcelona1319
at T. Stolleat FC Gmunden1331
at A. Brinkmannat S H E1335
at E. Neustadtat FC Barcelona1130
it M. Burtiat Wiener Philharmoniker828
hr V. Žagarat Xiong Qi735
tm P. Naiditschat Xiong Qi736
rs T. Mašićat Xiong Qi530

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
re S. Machungoat FC Barcelona2736
at P. Kohnat FC Gmunden1736
uz H. Ponomarevat Wiener Philharmoniker1333
ki U. Reihanaat Wiener Philharmoniker1020
pe L. Fallaat FC Linz #31032
at R. Annaeusat Rapid Wien919
mt E. Bordeauxat FC Wien #5522
cz A. Jarolimat FC Liberty527
at D. Zechat FC Sankt Pölten336
tj N. Shahiat Xiong Qi238

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
rs T. Mašićat Xiong Qi1230
pl F. Zduniakat FC Sankt Pölten1226
hr V. Žagarat Xiong Qi1035
tm P. Naiditschat Xiong Qi836
kp S. Anat Xiong Qi836
tw T. Marat Rapid Wien734
at U. Weingartenat FC Gmunden61
tg G. Jonessenat Wiener Philharmoniker60
to O. Buassiat FC Liberty529
uz B. Dustovat FC Gmunden533

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
ge S. Gogichaishviliat FC Gmunden10
at A. Guggenbergerat FC Barcelona10
ar H. Almendarezat FC Linz #310
at K. Königat Wiener Philharmoniker10
ar S. Orantezat S H E10
at U. Arltat S H E10
pl O. Grześkiewiczat FC Liberty128
pf E. Sitetiat FC Liberty130

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
at T. Lieningat S H E135
at N. Bugenhagenat FC Sankt Pölten135
at M. Jostat S H E136
tj N. Shahiat Xiong Qi138