Giải vô địch quốc gia Áo mùa 39
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 神话 | 13,566,716 | - |
2 | Rapid Wien | Conrad | 310,570 | - |
3 | Wiener Philharmoniker | 熊大 | 11,270,515 | - |
4 | Simmeringer SC | Balthazor | 9,097,144 | - |
5 | FC Wien #5 | DocTheDot | 517,458 | - |
6 | Tru Kait '97 | Kapota | 3,674,567 | - |
7 | FC Gmunden | Đội máy | 56,325 | - |
8 | S H E | Ibagaza | 3,129,855 | - |
9 | FC Liberty | johankrojf111 | 9,227,935 | - |
10 | Xiong Qi | 全兴雄起 | 8,313,115 | - |