Giải vô địch quốc gia Áo mùa 39
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 神话 | 13,518,941 | - |
2 | Rapid Wien | Conrad | 217,214 | - |
3 | Wiener Philharmoniker | 熊大 | 11,255,795 | - |
4 | Simmeringer SC | Balthazor | 9,071,083 | - |
5 | FC Wien #5 | DocTheDot | 487,189 | - |
6 | Tru Kait '97 | Kapota | 3,667,624 | - |
7 | FC Gmunden | Ivo40 | 31,332 | - |
8 | S H E | Ibagaza | 3,064,255 | - |
9 | FC Liberty | johankrojf111 | 9,186,788 | - |
10 | Xiong Qi | 全兴雄起 | 8,276,152 | - |