Giải vô địch quốc gia Áo mùa 43 [2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Minor Club | Computer Team | 8,262,148 | - |
2 | FC Wien #2 | Đội máy | 0 | - |
3 | S H E | Ibagaza | 2,635,532 | - |
4 | FC Hohenems | Rain28 | 2,807,261 | - |
5 | FC Dornbirn #2 | Đội máy | 0 | - |
6 | FC Linz #4 | Đội máy | 0 | - |
7 | Rachel YNWA | sandfox119 | 6,705,227 | - |
8 | FC Salzburg | Đội máy | 0 | - |
9 | Wiener Sportclub | Bambi | 809,009 | - |
10 | FC Saalfelden #2 | Đội máy | 0 | - |