Giải vô địch quốc gia Áo mùa 54 [3.1]
Kết quả giải đấu U21
Bạn có thể tìm thấy kết quả giải đấu U21 của đội bóng tại đây. Chú ý, tuỳ vào số lượng câu lạc bộ có đội U21, các đội này có thể thi đấu với các đội ở giải hạng khác.
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Sankt Paul im Levanttal | 89 | 32 | 29 | 2 | 1 | 127 | 21 |
2 | FC Erlaa | 76 | 32 | 24 | 4 | 4 | 107 | 40 |
3 | S H E | 65 | 32 | 19 | 8 | 5 | 88 | 39 |
4 | AUG Gösting | 63 | 32 | 20 | 3 | 9 | 130 | 80 |
5 | FC Wien #2 | 59 | 32 | 19 | 2 | 11 | 82 | 60 |
6 | FC Hohenems | 58 | 32 | 17 | 7 | 8 | 80 | 43 |
7 | Young Austria Vienne | 52 | 32 | 16 | 4 | 12 | 60 | 38 |
8 | FC Dornbirn #2 | 51 | 32 | 15 | 6 | 11 | 54 | 31 |
9 | Rachel YNWA | 51 | 32 | 16 | 3 | 13 | 127 | 108 |
10 | FC Vienna #8 | 39 | 26 | 11 | 6 | 9 | 52 | 32 |
11 | FC Braunau am Inn | 39 | 32 | 10 | 9 | 13 | 65 | 62 |
12 | FC Wiener Neustadt #2 | 29 | 32 | 8 | 5 | 19 | 54 | 93 |
13 | FC Schlaiten | 25 | 26 | 7 | 4 | 15 | 73 | 99 |
14 | AUT huaian | 15 | 14 | 4 | 3 | 7 | 34 | 55 |
15 | FC Sankt Andrä | 6 | 26 | 1 | 3 | 22 | 5 | 73 |