Giải vô địch quốc gia Áo mùa 56
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 神话 | 13,135,127 | - |
2 | Wiener Philharmoniker | 熊大 | 11,068,161 | - |
3 | FC Wien #5 | DocTheDot | 81,096 | - |
4 | Simmeringer SC | Balthazor | 8,713,568 | - |
5 | FC Olimpija | IggyIggyns | 2,416,464 | - |
6 | Olympique Lyon | Tedi | 7,822,057 | - |
7 | FC Liberty | johankrojf111 | 8,731,492 | - |
8 | Minor Club | Computer Team | 8,265,361 | - |
9 | China TJ YJP | 电脑队 | 5,541,469 | - |
10 | FC Schwechat | Đội máy | 0 | - |