Giải vô địch quốc gia Áo mùa 56 [4.3]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Sekigawa | FC Linz #6 | 43 | 35 |
T. Mundy | FC Schwaz #2 | 6 | 35 |
P. Delalande | FC Zell am See #2 | 5 | 2 |
Š. Moravcik | FC Knittelfeld #2 | 1 | 32 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Mundy | FC Schwaz #2 | 28 | 35 |
S. Sekigawa | FC Linz #6 | 2 | 35 |
P. Delalande | FC Zell am See #2 | 1 | 2 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Mundy | FC Schwaz #2 | 4 | 35 |
S. Sekigawa | FC Linz #6 | 3 | 35 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Mundy | FC Schwaz #2 | 2 | 35 |