Giải vô địch quốc gia Áo mùa 58 [2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Bad Ischl | Ernste | 3,723,262 | - |
2 | FC Sankt Paul im Levanttal | Đội máy | 0 | - |
3 | Rachel YNWA | sandfox119 | 6,733,561 | - |
4 | Xiong Qi | 全兴雄起 | 7,926,635 | - |
5 | FC Spittal an der Drau | Đội máy | 0 | - |
6 | FC Vienna #2 | Đội máy | 0 | - |
7 | FC Viktoria Wien 19 | Fulvio | 5,294,703 | - |
8 | FC Schwechat | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Voi Gas United | Jogiont | 3,298,967 | - |
10 | FC Hohenems | Rain28 | 2,810,756 | - |