Giải vô địch quốc gia Áo mùa 60 [3.2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. Donoval | FC Vienna #7 | 27 | 35 |
H. Alt | FC Baden #2 | 5 | 31 |
M. Neske | S H E | 2 | 22 |
W. Szczawiński | S H E | 2 | 32 |
J. Guba | S H E | 1 | 3 |
S. Liening | S H E | 1 | 25 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
H. Alt | FC Baden #2 | 24 | 31 |
W. Szczawiński | S H E | 18 | 32 |
S. Liening | S H E | 7 | 25 |
M. Neske | S H E | 2 | 22 |
J. Schein | S H E | 2 | 8 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
A. Kalinić | S H E | 7 | 36 |
W. York | S H E | 1 | 2 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
H. Alt | FC Baden #2 | 15 | 31 |
M. Neske | S H E | 12 | 22 |
W. Szczawiński | S H E | 10 | 32 |
M. von Wilpert | FC Wördern | 6 | 17 |
S. Liening | S H E | 5 | 25 |
P. Braunsteiner | FC Wördern | 5 | 20 |
T. Rucker | FC Wördern | 4 | 3 |
H. Kirchhoff | S H E | 3 | 0 |
F. Rodenburg | FC Wördern | 3 | 2 |
J. Schein | S H E | 3 | 8 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
H. Alt | FC Baden #2 | 1 | 31 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Rucker | FC Wördern | 1 | 3 |